Pha (phase) |
3 |
Dung lượng định mức (Rated capacity) |
1 ~ 30kvar 30~600uF |
Dải điện áp định mức (Rated current) |
220~660V |
Tần số (Frequency) |
50Hz / 60Hz |
Loại tụ (Type) |
Trong nhà Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-25◦C ~ +55◦C ( nhiệt độ trung bình 45◦C trong một ngày) |
Ngưỡng quá dòng |
150% dòng định mức |
Ngưỡng quá điện áp |
Điện áp định mức x 2.15(10sec) Điện áp cao nhất: 3000Vac (10sec) or 3600Vac (2sec) |
Thiết bị an toàn |
Có thiết bị bảo vệ áp lực bên trong tụ |
Thiết bị xả tụ |
Sau 1 phút điện áp tụ giảm xuống dưới 50V sau khi cắt tụ ra khỏi lưới. |
Vật liệu |
Polyurethane Soft Resin (Non PCB’S) |
Tiêu chuẩn |
KS C 4801, KS C IEC 60831, IEC 60831 |
Thời gian hoạt động cho phép tại các mức điện áp |
Điện áp định mức x 110% (8 tiếng trong 24 giờ) Điện áp định mức x 115% (30 phút trong 24 giờ) Điện áp định mức x 120% (5 phút) Điện áp định mức x 130% (1 phút) |